Khảo sát thực địa là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Khảo sát thực địa là quá trình thu thập dữ liệu trực tiếp tại hiện trường bằng quan sát, đo đạc và ghi chép nhằm phản ánh chính xác các hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội. Nó là bước nền tảng của nghiên cứu khoa học, giúp xác minh mô hình lý thuyết, cung cấp dữ liệu định lượng và hỗ trợ quy hoạch, quản lý tài nguyên một cách hiệu quả.

Khái niệm về khảo sát thực địa

Khảo sát thực địa (Field Survey) là một quá trình nghiên cứu trực tiếp ngoài hiện trường nhằm thu thập dữ liệu thực tế về môi trường tự nhiên, xã hội, kinh tế hoặc kỹ thuật. Theo định nghĩa của Cơ quan Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ (USGS), khảo sát thực địa là phương pháp nền tảng để xác định và xác minh dữ liệu địa lý, địa chất và tài nguyên thiên nhiên, đóng vai trò quan trọng trong công tác lập bản đồ, quy hoạch và nghiên cứu khoa học ứng dụng.

Hoạt động khảo sát thực địa thường yêu cầu sự tham gia của các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau như địa lý học, môi trường học, xã hội học, và công nghệ thông tin địa lý (GIS). Dữ liệu được thu thập thông qua quan sát, đo đạc, ghi chép, chụp ảnh, hoặc sử dụng các thiết bị kỹ thuật hiện đại như máy định vị toàn cầu GPS, máy toàn đạc điện tử, drone, và cảm biến môi trường. Mục tiêu chính là tạo ra nguồn dữ liệu có độ tin cậy cao phục vụ phân tích định lượng và định tính trong nghiên cứu.

Các loại dữ liệu thu thập trong khảo sát thực địa thường bao gồm:

  • Dữ liệu tọa độ và độ cao địa hình;
  • Dữ liệu về mẫu đất, mẫu nước hoặc khí quyển;
  • Quan sát hành vi hoặc mô hình xã hội của cộng đồng địa phương;
  • Hình ảnh và video từ các thiết bị bay không người lái;
  • Thông tin nhân khẩu học và kinh tế - xã hội.
Nhờ sự kết hợp giữa công nghệ và quan sát con người, khảo sát thực địa đóng vai trò cầu nối giữa lý thuyết mô hình hóa và thực tiễn môi trường.

Mục đích và ý nghĩa của khảo sát thực địa

Mục đích của khảo sát thực địa không chỉ dừng lại ở việc thu thập dữ liệu mà còn nhằm hiểu sâu các hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội trong bối cảnh không gian cụ thể. Nó giúp nhà nghiên cứu đánh giá được các biến động thực tế, phát hiện các yếu tố bất thường, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc dự đoán xu hướng và lập kế hoạch ứng phó.

Trong lĩnh vực môi trường, khảo sát thực địa giúp xác định các thông số như chất lượng không khí, độ che phủ rừng, độ ẩm đất và tình trạng nguồn nước. Đối với khoa học xã hội, nó hỗ trợ phân tích cấu trúc dân cư, hành vi tiêu dùng hoặc mô hình di cư của người dân. Tổ chức Nature Environmental Sciences cho rằng dữ liệu thực địa là nền tảng để xác thực các mô hình khí hậu hoặc mô hình đô thị hóa, giúp giảm thiểu sai lệch khi dựa hoàn toàn vào dữ liệu mô phỏng.

Khảo sát thực địa còn có ý nghĩa thực tiễn trong quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội. Nó giúp các cơ quan quản lý:

  • Đánh giá tính khả thi của dự án đầu tư cơ sở hạ tầng;
  • Xác định rủi ro địa chất, môi trường và dân cư;
  • Đưa ra quyết định chính sách dựa trên bằng chứng thực tế.
Nhờ đó, kết quả khảo sát thực địa thường được xem là dữ liệu đầu vào có độ tin cậy cao trong quy hoạch đô thị và phát triển bền vững.

Phân loại các hình thức khảo sát thực địa

Khảo sát thực địa được phân loại theo lĩnh vực nghiên cứu, phương pháp thực hiện và công cụ sử dụng. Mỗi hình thức đều phục vụ một mục tiêu nghiên cứu khác nhau, đòi hỏi kỹ năng chuyên biệt và thiết bị đo lường tương ứng. Dưới đây là một số loại khảo sát phổ biến trong khoa học và kỹ thuật:

  • Khảo sát địa lý – địa hình: Tập trung vào đo đạc địa vật, cao độ, đường đồng mức và cấu trúc địa hình để xây dựng bản đồ kỹ thuật số.
  • Khảo sát sinh thái – môi trường: Thu thập dữ liệu liên quan đến hệ sinh thái, đa dạng sinh học, độ pH của nước, và chỉ số chất lượng không khí.
  • Khảo sát xã hội học: Tiến hành phỏng vấn và quan sát hành vi cộng đồng, thường được ứng dụng trong nghiên cứu nhân khẩu học và phát triển xã hội.
  • Khảo sát kỹ thuật – xây dựng: Đánh giá nền địa chất, độ ổn định đất, và mực nước ngầm để hỗ trợ thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp.

Để dễ hình dung, bảng sau đây tổng hợp một số hình thức khảo sát phổ biến và đặc trưng chính:

Loại khảo sátMục tiêuCông cụ sử dụngLĩnh vực ứng dụng
Địa hìnhĐo cao độ, bản đồ hóa địa hìnhGPS, máy toàn đạc, droneQuy hoạch đô thị, giao thông
Môi trườngĐánh giá chất lượng đất, nước, không khíCảm biến IoT, máy đo pH, thiết bị lấy mẫuBảo vệ môi trường, nông nghiệp
Xã hội họcGhi nhận hành vi, phỏng vấn cộng đồngBảng hỏi, thiết bị ghi âmPhát triển xã hội, chính sách công
Kỹ thuậtĐánh giá địa chất công trìnhMáy xuyên đất, thiết bị đo dao độngXây dựng, giao thông, năng lượng

Phương pháp và quy trình thực hiện khảo sát thực địa

Quy trình khảo sát thực địa bao gồm nhiều giai đoạn liên kết chặt chẽ từ khâu chuẩn bị đến xử lý dữ liệu. Mỗi giai đoạn có những yêu cầu kỹ thuật riêng để đảm bảo độ chính xác và tính khách quan của kết quả. Theo hướng dẫn của ESRI, một quy trình khảo sát hiệu quả thường trải qua 5 bước cơ bản.

  1. Lập kế hoạch khảo sát: Xác định mục tiêu, phạm vi, nguồn lực và thời gian thực hiện; thiết lập bản đồ khu vực khảo sát và chuẩn bị phương án dự phòng.
  2. Chuẩn bị thiết bị: Kiểm tra và hiệu chỉnh các thiết bị đo đạc như GPS, drone, cảm biến môi trường, máy ảnh và sổ ghi chép điện tử.
  3. Tiến hành khảo sát tại hiện trường: Ghi nhận tọa độ, đo mẫu, phỏng vấn và chụp ảnh địa điểm nghiên cứu; đảm bảo tuân thủ quy định an toàn và đạo đức nghiên cứu.
  4. Xử lý dữ liệu: Nhập dữ liệu vào phần mềm GIS (như ArcGIS hoặc QGIS), phân tích không gian và kiểm tra sai số đo lường.
  5. Báo cáo kết quả: Tổng hợp, đối chiếu với mô hình lý thuyết, trình bày bản đồ, biểu đồ và các nhận định khoa học.

Khảo sát thực địa hiện đại cũng tích hợp dữ liệu từ ảnh vệ tinh, mô hình 3D và trí tuệ nhân tạo để nâng cao hiệu quả phân tích. Việc sử dụng công nghệ GIS cho phép hiển thị không gian hóa thông tin, giúp các nhà khoa học quan sát xu hướng và mối quan hệ địa lý giữa các yếu tố tự nhiên và xã hội.

Công nghệ và thiết bị hỗ trợ khảo sát thực địa hiện đại

Sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số đã tạo nên bước chuyển lớn trong phương pháp khảo sát thực địa hiện nay. Các thiết bị hiện đại như máy bay không người lái (drone), cảm biến IoT (Internet of Things), radar xuyên đất (Ground Penetrating Radar - GPR), và hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu (GNSS) đang được ứng dụng rộng rãi để thu thập dữ liệu có độ chính xác cao và theo thời gian thực.

Drone đặc biệt hữu ích trong khảo sát địa hình và nông nghiệp chính xác. Thiết bị này có thể chụp ảnh khu vực rộng lớn với độ phân giải cao, hỗ trợ xây dựng mô hình 3D của bề mặt đất hoặc thảm thực vật. Các cảm biến IoT được bố trí cố định tại hiện trường giúp ghi nhận dữ liệu môi trường như độ ẩm, nhiệt độ, chất lượng không khí theo chu kỳ liên tục. Trong khi đó, radar xuyên đất GPR cho phép phát hiện các cấu trúc ngầm như mạch nước, tầng địa chất hoặc vật thể chôn vùi mà không cần đào bới.

Các công nghệ hỗ trợ phổ biến trong khảo sát hiện nay bao gồm:

  • GIS (Geographic Information System): cho phép tích hợp, phân tích và hiển thị dữ liệu địa lý trong không gian ba chiều.
  • GNSS và GPS: giúp định vị chính xác tọa độ của các điểm khảo sát trên bề mặt Trái Đất.
  • Ứng dụng di động và điện toán đám mây: đồng bộ hóa dữ liệu giữa nhóm khảo sát và trung tâm xử lý, đảm bảo thông tin cập nhật tức thời.
  • Máy toàn đạc điện tử (Total Station): kết hợp công nghệ đo góc và khoảng cách để tạo bản đồ địa hình chi tiết.

Nhờ sự hỗ trợ của công nghệ, thời gian khảo sát có thể giảm đến 60% so với phương pháp truyền thống, đồng thời giảm sai số trong đo đạc xuống mức dưới 2 cm theo nghiên cứu của ScienceDirect (2023).

Yêu cầu đạo đức và pháp lý trong khảo sát thực địa

Mọi hoạt động khảo sát thực địa, đặc biệt khi liên quan đến con người, tài nguyên hoặc di sản văn hóa, đều phải tuân thủ các quy định về đạo đức nghiên cứu và pháp luật. Theo UNESCO (Ủy ban Đạo đức Khoa học Toàn cầu), các nguyên tắc cơ bản trong khảo sát thực địa bao gồm tôn trọng quyền riêng tư, đảm bảo sự đồng thuận tham gia, bảo vệ môi trường và minh bạch thông tin thu thập.

Trong khảo sát xã hội học, người tham gia phải được thông báo rõ ràng về mục đích nghiên cứu và quyền được rút lui bất kỳ lúc nào. Trong khảo sát địa chất hoặc môi trường, việc lấy mẫu đất, nước hoặc sinh vật cần có giấy phép của cơ quan quản lý tài nguyên. Các tổ chức quốc tế như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)Ngân hàng Thế giới cũng yêu cầu các dự án nghiên cứu tại hiện trường phải đánh giá tác động môi trường và xã hội (ESIA) trước khi triển khai.

Một số nguyên tắc quan trọng cần tuân thủ khi thực hiện khảo sát thực địa:

  1. Không gây tổn hại hoặc can thiệp quá mức đến hệ sinh thái hoặc đời sống cộng đồng địa phương.
  2. Đảm bảo dữ liệu thu thập được bảo mật, không chia sẻ công khai khi chưa được phép.
  3. Tôn trọng các giá trị văn hóa, tín ngưỡng và quyền sở hữu truyền thống của cư dân bản địa.
  4. Thực hiện quy trình hoàn trả thông tin (data restitution) cho cộng đồng tham gia khảo sát khi kết thúc dự án.

Ứng dụng của khảo sát thực địa trong nghiên cứu và sản xuất

Khảo sát thực địa được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ khoa học tự nhiên đến kỹ thuật công nghiệp. Trong lĩnh vực môi trường, khảo sát thực địa hỗ trợ quá trình đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment – EIA), giúp nhận diện các nguy cơ ô nhiễm hoặc biến đổi sinh thái trước khi triển khai dự án. Trong lĩnh vực địa chất, khảo sát thực địa giúp phát hiện khoáng sản, nguồn nước ngầm và các đứt gãy địa chất tiềm ẩn nguy cơ động đất.

Đối với nông nghiệp, khảo sát thực địa kết hợp công nghệ GIS và ảnh vệ tinh để theo dõi tình trạng cây trồng, độ ẩm đất và năng suất dự kiến – đây là nền tảng của “nông nghiệp chính xác” (FAO, 2023). Trong quy hoạch đô thị, dữ liệu thực địa là cơ sở để xác định ranh giới phát triển, đánh giá hạ tầng và thiết kế không gian xanh.

Dưới đây là ví dụ một số ứng dụng thực tế của khảo sát thực địa:

Lĩnh vựcỨng dụng khảo sátCông nghệ hỗ trợ
Môi trườngĐánh giá tác động môi trường (EIA)Drone, GIS, cảm biến IoT
Địa chấtPhát hiện mỏ khoáng sản và mạch nước ngầmGPR, GNSS, mẫu khoan
Nông nghiệpTheo dõi sinh trưởng cây trồngẢnh vệ tinh, mô hình NDVI
Đô thịLập bản đồ quy hoạch không gianLiDAR, GIS, phần mềm CAD

Thách thức và giới hạn của khảo sát thực địa

Mặc dù có vai trò quan trọng, khảo sát thực địa cũng gặp nhiều thách thức như điều kiện thời tiết khắc nghiệt, địa hình hiểm trở, thiếu nhân lực được đào tạo chuyên sâu và chi phí thiết bị cao. Ngoài ra, sai số đo đạc và độ trễ trong truyền dữ liệu có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.

Giải pháp khắc phục bao gồm ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích dữ liệu, sử dụng thiết bị tự động hoặc bán tự động (robot khảo sát) để giảm rủi ro cho con người, và kết hợp dữ liệu thực địa với ảnh vệ tinh để hiệu chỉnh sai số. Việc chuẩn hóa quy trình thu thập và xử lý dữ liệu theo tiêu chuẩn quốc tế như ISO 19115 (về siêu dữ liệu địa lý) cũng giúp nâng cao tính nhất quán của kết quả.

Kết nối giữa khảo sát thực địa và dữ liệu số hóa

Khảo sát thực địa hiện đại không còn là hoạt động độc lập mà là một phần trong hệ sinh thái dữ liệu toàn cầu. Dữ liệu thu thập từ hiện trường được đồng bộ vào hệ thống thông tin địa lý (GIS), cơ sở dữ liệu lớn (Big Data), hoặc nền tảng phân tích đám mây để tạo thành nguồn dữ liệu động, phục vụ quản lý và dự báo.

Sự tích hợp này mang lại nhiều lợi ích như giảm thiểu sai lệch dữ liệu, tăng khả năng dự báo và hỗ trợ ra quyết định trong quản lý tài nguyên, phát triển hạ tầng và bảo tồn môi trường. Theo ResearchGate (2023), việc kết hợp dữ liệu thực địa với mô hình học máy (machine learning) đang mở ra hướng nghiên cứu mới trong dự báo thiên tai và biến đổi khí hậu toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

  • USGS (2023). Field Survey and Data Collection Protocols. usgs.gov.
  • ESRI (2024). Geospatial Data and Field Surveying Techniques. esri.com.
  • Nature Environmental Sciences (2023). Field Observation and Climate Research. nature.com.
  • UNESCO (2022). Ethics of Field Research. unesco.org.
  • ScienceDirect (2023). Modern Remote Sensing and Field Data Integration. sciencedirect.com.
  • FAO (2023). Precision Agriculture and Field Data Monitoring. fao.org.
  • ResearchGate (2023). AI Applications in Field Surveying. researchgate.net.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khảo sát thực địa:

1. Khảo sát thành phần Catapol và 5-Hydroxymethylfurfural trong thục địa
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
Trong nghiên cứu này, chúng tôi tiến hành định tính, định lượng catapol và 5 hydroxymethylfurfural bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng và sắc ký lỏng hiệu năng cao của vị thuốc thục địa (Radix Rehmannia glutinosa praeparata) sau khi được chế biến trên quy mô công nghiệp 100kg/mẻ theo phương pháp kiểm nghiệm được quy định trong Dược điển Trung quốc 2015 và Dược điển Hàn Quốc VIII. Có đối chiếu với dượ... hiện toàn bộ
#Rehmannia glutinosa Gaertn #Radix Rehmannia glutinosa praeparata #catapol #5 hydroxymethylfurfural #sắc ký lỏng hiệu năng cao
KHẢO SÁT THỰC TRẠNG BÁN LẺ THUỐC DỰA TRÊN TÌNH HUỐNG MUA THUỐC KÊ ĐƠN TẠI CÁC NHÀ THUỐC TƯ NHÂN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN CỦ CHI, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 507 Số 2 - 2021
Đặt vấn đề: Nghiên cứu được thực hiện nhằm có được cái nhìn tổng quan về thực trạng bán lẻ thuốc của nhân viên bán hàng (NVBH) trên địa bàn huyện Củ Chi, từ đó đề ra các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao chất lượng cung ứng thuốc cho cộng đồng. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả quan sát trực tiếp NVBH đang làm việc tại 279 nhà thuốc tư nhân trên địa bàn huyện Củ Chi từ ... hiện toàn bộ
#bán lẻ thuốc #dược sĩ cộng đồng #nhà thuốc tư nhân #thuốc kê đơn #Tobradex
KHẢO SÁT THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁP ĐỂ TRIỂN KHAI CÔNG TÁC DƯỢC LÂM SÀNG TẠI CÁC BỆNH VIỆN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH THUẬN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 498 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm mục đích mô tả tình hình nhân lực y tế, quá trình thực hành dược lâm sàng và nhu cầu tuyển dụng đối với dược sĩ lâm sàng (DSLS) trong bệnh viện. Phương pháp: Điều tra cắt ngang được thực hiện trên toàn bộ 16 bệnh viện có giường bệnh tại tỉnh Bình Thuận từ tháng 6/2019 đến tháng 6/2020. Kết quả: Trong 16 bệnh viện khảo sát có 87,5% bệnh viện công chiếm 93% số giường bệnh, ... hiện toàn bộ
#Bệnh viện #Bình Thuận #dược sĩ #dược lâm sàng #nguồn nhân lực.
3. Khảo sát thực trạng sử dụng và theo dõi nồng độ Tacrolimus trong máu trên trẻ em tại Bệnh viện Nhi Trung ương
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Tập 192 Số 7 - Trang 17-29 - 2025
Nghiên cứu mô tả hồi cứu được tiến hành trên 69 bệnh nhân tại Bệnh viện Nhi Trung ương giai đoạn 2020 – 2022 nhằm khảo sát thực trạng sử dụng và giám sát nồng độ tacrolimus (TAC) trong máu. Bệnh nhân thu thập được thuộc các nhóm ghép gan (22 bệnh nhân), ghép thận (18 bệnh nhân), hội chứng thận hư (25 bệnh nhân) và lupus ban đỏ hệ thống (4 bệnh nhân). Kết quả cho thấy liều khởi đầu TAC khoảng 0,1 m... hiện toàn bộ
#Tacrolimus #trẻ em #theo dõi nồng độ thuốc #ghép tạng #hội chứng thận hư
2. KHẢO SÁT KIẾN THỨC, THỰC HÀNH VỀ PHÒNG CHỐNG BỆNH TĂNG HUYẾT ÁP VÀ CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ LIÊN QUAN ĐẾN BỆNH TĂNG HUYẾT ÁP Ở NGƯỜI DÂN ĐỘ TUỔI 30-69 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HẬU GIANG NĂM 2024
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 66 Số CĐ8-NCKH - Trang - 2025
Mục tiêu: Khảo sát kiến thức, thực hành và mô tả tỉ lệ các yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh tăng huyết áp của người dân độ tuổi từ 30-69 tại tỉnh Hậu Giang năm 2024. Phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện trên 400 người dân từ 30-69 tuổi, chọn mẫu ngẫu nhiên nhiều giai đoạn tại 8 xã thuộc 8 huyện, thị, thành phố thuộc tỉnh Hậu Giang. Dữ liệu được thu thập bằng bảng hỏi cấu trúc và... hiện toàn bộ
#Tăng huyết áp #kiến thức #yếu tố nguy cơ #phòng bệnh.
48. KHẢO SÁT KIẾN THỨC VỀ CHĂM SÓC BÀN CHÂN Ở NGƯỜI BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG ĐIỀU TRỊ NGOẠI TRÚ TẠI PHÒNG KHÁM ĐÔNG MỸ, THANH TRÌ, HÀ NỘI NĂM 2024
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 66 Số CĐ10-HNKH Trường ĐH Phenikaa - Trang - 2025
Mục tiêu: Mô tả kiến thức về chăm sóc bàn chân của người bệnh đái tháo đường điều trị ngoại trú tại phòng khám Đông Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội năm 2024. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả được thực hiện trên 136 người bệnh đái tháo đường điều trị ngoại trú tại phòng khám Đông Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội. Kết quả nghiên cứu: Điểm trung bình kiến thức là 14,53 ± 2,19, trong đó người bệnh có ... hiện toàn bộ
#Đái tháo đường #kiến thức chăm sóc bàn chân
KHẢO SÁT KIẾN THỨC VÀ SỰ TUÂN THỦ DÙNG THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TYPE 2 Ở NGƯỜI BỆNH NGOẠI TRÚ TẠI BỆNH VIỆN
Tạp chí khoa học Đại học Văn Lang - Tập 8 Số (43)01 - Trang 86 - 2024
Đái tháo đường là bệnh chuyển hóa do nhiều nguyên nhân khác nhau, đặc trưng của bệnh là tăng đường huyết mạn tính, rối loạn chuyển hóa glucid, lipid, protein do thiếu insulin có kèm hoặc không kèm kháng insulin với các mức độ khác nhau. Điều trị bệnh đái tháo đường chủ yếu bằng biện pháp sử dụng thuốc, tuy nhiên việc tuân thủ điều trị của người bệnh chưa thực sự đảm bảo, có nhiều lý do khác nhau d... hiện toàn bộ
#Đái tháo đường type 2; kiến thức sử dụng thuốc; tuân thủ dùng thuốc; điều trị ngoại trú
KHẢO SÁT THỰC TRẠNG KIỂM SOÁT GLUCOSE MÁU, HUYẾT ÁP VÀ LIPID MÁU Ở BỆNH NHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG KHỞI PHÁT SAU GHÉP THẬN
Tạp chí Y Dược học Quân sự - Tập 49 Số si1 - Trang 135-144 - 2024
Mục tiêu: Khảo sát thực trạng kiểm soát glucose máu, lipid máu và huyết áp ở bệnh nhân (BN) đái tháo đường khởi phát sau ghép thận (new-onset diabetes mellitus after transplantation - NODAT). Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 118 BN được chẩn đoán NODAT; tuổi trung bình của BN là 46,59 ± 10,26, tỷ lệ nam:nữ là 2:1. Tất cả BN được định lượng glucose máu lúc đói, lipid máu và đ... hiện toàn bộ
#Đái tháo đường khởi phát sau ghép thận #Glucose máu #Huyết áp #Lipid máu
Ảnh Hưởng Của Các Loại Hỗ Trợ Cụ Thể Từ Người Giám Sát Đối Với Việc Chuyển Giao Đào Tạo: Khảo Sát Ảnh Hưởng Trung Gian Của Việc Giữ Lại Kiến Thức Đào Tạo Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 11 - Trang 265-288 - 2017
Mục tiêu của nghiên cứu này là xem xét các tác động khác nhau của các loại hỗ trợ cụ thể từ người giám sát đối với việc chuyển giao đào tạo, với sự xem xét các đặc điểm của người học đã được xác lập, chẳng hạn như động lực học tập của người học, động lực chuyển giao và tự tin vào khả năng đào tạo. Cụ thể hơn, nghiên cứu đã xem xét chín loại hỗ trợ từ người giám sát (thông tin trước đào tạo, mô hìn... hiện toàn bộ
#hỗ trợ giám sát #chuyển giao đào tạo #giữ lại kiến thức đào tạo #động lực học tập #trách nhiệm giám sát
Phát triển bộ kết quả cốt lõi cho Thực phẩm dùng cho Mục đích Y khoa đặc biệt được thiết kế cho bệnh tiểu đường type 2: một giao thức nghiên cứu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 24 - Trang 1-11 - 2023
Chính phủ Trung Quốc quy định rằng tất cả các thực phẩm dùng cho mục đích y khoa đặc biệt (FSMP) được thiết kế cho các bệnh cụ thể phải được thử nghiệm lâm sàng trước khi được phê duyệt đăng ký. Quá trình phát triển bộ kết quả cốt lõi (COSs), là các tập hợp tối thiểu các kết quả được dự kiến đo lường và báo cáo, cung cấp một lựa chọn kinh tế và thực tiễn cho các bên liên quan để giao tiếp và hợp t... hiện toàn bộ
#bệnh tiểu đường type 2 #thực phẩm y tế đặc biệt #bộ kết quả cốt lõi #thử nghiệm lâm sàng #khảo sát Delphi
Tổng số: 25   
  • 1
  • 2
  • 3